| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN FA Cup-2] Guangdong Red Treasure Football Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [CHN FA Cup-] Guizhou Zhucheng Athletic FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% |
| Guangdong Red Treasure Football Club |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong Red Treasure Football Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFC | 16-03-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 14-10-23 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 30-09-23 | 7 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 23-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Guizhou Zhucheng Athletic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 03-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 08-09-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 21-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guangdong Red Treasure Football Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Guangdong Red Treasure Football Club |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

