[INT CF-] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Concord Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
Aveley |
Chủ - Khách |
---|
AveleyConcord Rangers |
Concord RangersAveley |
AveleyConcord Rangers |
Concord RangersAveley |
AveleyConcord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG C C | 04-12-17 | 0 - 5 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
ENG RYM | 02-01-12 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-08-11 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-04-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-08-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Aveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 07-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.45 | T | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | T |
ENG CS | 26-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
ENG CS | 21-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 18-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.65 | -0.26 | -0.25 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | H |
ENG CS | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | H | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Concord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 04-03-25 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 14-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 26-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | H | ||
ENG RL1 | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aveley |
Aveley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Biggleswade FC | 53 Ngày |