Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Logan briggs | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Manny omrore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | James Vennings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Walker | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Tommy Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sahid kamara | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Alan Judge | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
39 | Elliot Thorpe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |