Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Louie copley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andre·Harriman-Annous | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maldini Kacurri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Josh nichols | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daniel Oyetunde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brayden Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | C. Sagoe | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Marli Ellis Salmon | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | A. Borto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Jayden Quashie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Tom Wingate | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bradley Slade | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |