Stellenbosch FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Lehlohonolo Bradley MojelaTiền đạo10000006.65
Thẻ vàng
-G. PalaceTiền vệ00000000
-Siviwe nkwaliHậu vệ00000000
-Thapelo Paulos MokobodiTiền vệ00010006.46
-oscarine masulukeThủ môn00000000
0Turan ManafovHậu vệ00000006.15
-C. ButsakaTiền vệ20000006.1
-Langelihle PhiliTiền đạo10130007.23
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
9Ashley CupidoTiền đạo10000016.36
5Khomotjo LekoloaneTiền đạo00000000
17sage stephensThủ môn00000006.02
-Enyinnaya Kazie GodswillHậu vệ10000006.21
34devin titusTiền đạo30030006.1
18Andre Earnest De JongTiền vệ00000005.47
20S. BarnsTiền vệ30030107
24Thabo MoloisaneHậu vệ10000006.32
-H. StanicHậu vệ00000006.37
3Omega mdakaHậu vệ00000006.26
0T. KhibaTiền vệ10000005.93
Thẻ vàng
-Mthetheleli Sibansezwe MthiyaneTiền vệ00000006.05
AmaZulu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. Zikhali-00000000

AmaZulu vs Stellenbosch FC ngày 18-09-2025 - Thống kê cầu thủ