Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luke Pruter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Owen Presthus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Keesean Ferdinand | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Quinton Elliot | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Keegan Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eric Klein | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Oyirwoth | - | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael Tsicoulias | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |