

| [HUN Cup-] New Feherto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
| [HUN Cup-] Fuzesabonyi SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | 6 | 33.3% |
| New Feherto |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| New Feherto |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hai Wei Xi LSCNew Feherto |
| New FehertoHatvan |
| MaklarNew Feherto |
| New FehertoHidasnemeti VSC |
| New FehertoTiszafured VSE |
| NagydobosiNew Feherto |
| New FehertoFC Ajka |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 02-08-25 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-22 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 21-09-19 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fuzesabonyi SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 17-08-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 10-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| New Feherto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| New Feherto |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||