| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Sofie Svava | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Korbin Rose Albert | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
| 9 | Marie-Antoinette Katoto | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.39 | |
| 13 | Damaris Egurrola | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
| 7 | Vicki Becho | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
| 25 | Inès Benyahia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 16 | Feerine Belhadj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Emma Templier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |