[CHN League 2-15] Shanxi Chongde Ronghai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 12 | 19 | 20 | 41 | 71 | 55 | 15 | 23.5% |
14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 12 | 21 | 13 | 35.7% |
15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 27 | 11 | 14 | 13.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
[CHN League 2-20] Guangxi Lanhang Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 0 | 14 | 37 | 24 | 112 | 14 | 20 | 0.0% |
14 | 0 | 3 | 11 | 5 | 34 | 3 | 20 | 0.0% |
15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 33 | 5 | 19 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 21 | 1 | 0.0% |
Shanxi Chongde Ronghai |
Chủ - Khách |
---|
Guangxi LanhangYan An Ronghai |
Guangxi LanhangYan An Ronghai |
Yan An RonghaiGuangxi Lanhang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.16 | -0.27 | -0.72 | H | 0.96 | -1.00 | 0.74 | B | X |
CHA D2 | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | T | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 07-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 10 | -0.39 | -0.34 | -0.48 | B | 0.70 | -0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Shanxi Chongde Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 18-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D2 | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 29-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.85 | -0.18 | -0.11 | B | 0.75 | 1.75 | 0.95 | B | X |
CHA D2 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.16 | -0.27 | -0.72 | H | 0.96 | -1 | 0.74 | B | X |
CHA D2 | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | X |
CHA D2 | 31-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
CHA D2 | 24-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | H | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 20-07-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.30 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Guangxi Lanhang Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 18-10-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 11 | -0.10 | -0.17 | -0.88 | 0.85 | -2 | 0.85 | T | ||
CHA D2 | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 28-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.72 | -0.26 | -0.16 | 0.71 | 1 | 0.99 | T | ||
CHA D2 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.16 | -0.27 | -0.72 | H | 0.96 | -1 | 0.74 | B | X |
CHA D2 | 14-09-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.85 | -0.21 | -0.10 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 07-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | 0.77 | 1 | 0.93 | T | ||
CHA D2 | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 03-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.21 | -0.28 | -0.66 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | T | ||
CHA D2 | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.11 | -0.22 | -0.79 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 63%
Shanxi Chongde Ronghai |
Shanxi Chongde Ronghai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |