Pyramids FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Mahmoud GadThủ môn00000006.36
21Mohamed Hamdy SharafHậu vệ21000006.11
30Mostafa ZicoTiền đạo40000006.84
34Abdel Rahman Reda Gouda El SayedHậu vệ00000000
29Karim HafezTiền vệ00000006.61
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền đạo00010006.39
-Ziyad Haithem-00000000
24Tarek AlaaHậu vệ00000000
13Mahmoud Abdul Aati DungaTiền vệ00000000
14Mohanad Mostafa LasheenTiền vệ10000007.2
26Mohamed El GabasTiền đạo00000000
15Mohamed ChibiHậu vệ00022009.5
Thẻ đỏ
5Ali GabrHậu vệ10100007.4
Bàn thắngThẻ vàng
4Ahmed SamyHậu vệ00010007.14
Thẻ vàng
77Mohamed RedaTiền vệ20000006.6
12Ahmed TawfikTiền vệ00000006.76
17Mahmoud ZalakaTiền vệ10110007.92
Bàn thắngThẻ vàng
23Ahmed AtefTiền vệ40010006.49
Thẻ vàng
20Abdel Rahman MagdiTiền đạo10010006.28
9Fiston MayeleTiền đạo40010006.7
Thẻ vàng
Kahraba Ismailia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Youssf Mohamed Galal SayedTiền vệ00020006.49
-Ali SuliemanTiền đạo10020006.49
Thẻ vàng
-Mostafa Abdel RahimTiền vệ00000006.21
-Hassan El ShazlyHậu vệ10000006.18
Thẻ vàng
-Essam El FayoumiHậu vệ00000006.39
-Mohamed MedhatHậu vệ00000000
-Farag ShawkyThủ môn00000006.11
-Mohamed SaidTiền đạo00000000
-Ashraf Fattah Abdel ShetaTiền vệ00001005.97
Thẻ vàng
-Karim AshrafTiền đạo00000000
-Ali Mohamed YehiaThủ môn00000000
-Seif Hassan ElkhashabHậu vệ00000006.4
-Ahmed HamzawiTiền vệ00020005.62
-Maged Abdel RahmanTiền vệ00000005.8
Thẻ vàng
-Seif Al AgouzTiền vệ00000005.96
Thẻ vàng
-Mohamed El Sayed ShikaTiền đạo10000006.26
Thẻ vàng
-Karim YehiaHậu vệ10000006.57
-Omar El SaidTiền đạo00000006.1
-Islam AbdelnaimTiền vệ10000005.93
-Mohamed OunajemTiền vệ10100006.72
Bàn thắngThẻ vàng

Kahraba Ismailia vs Pyramids FC ngày 04-12-2025 - Thống kê cầu thủ