So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
1.00
0.87
1.75
1.00
1.88
3.05
4.50
Live
0.78
0.75
-0.90
-0.98
2
0.84
1.56
3.55
6.20
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
19.00
1.01
26.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.80
1.75
1.00
1.73
2.90
5.00
Live
0.75
0.75
-0.95
0.95
2
0.85
1.53
3.25
6.50
Run
0.26
0
-0.37
-0.11
2.5
0.05
19.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.77
-0.98
2
0.74
1.72
3.00
4.85
Live
0.79
0.75
-0.92
0.96
2
0.90
1.55
3.40
5.60
Run
0.32
0
-0.42
-0.14
2.5
0.06
3.80
1.34
11.00
188betSớm
0.89
0.5
-0.99
0.88
1.75
-0.99
1.88
3.05
4.50
Live
0.78
0.75
-0.88
-0.97
2
0.85
1.56
3.55
6.20
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.04
19.00
1.01
26.00
SbobetSớm
0.86
0.75
1.00
0.89
2
0.95
1.57
3.21
5.10
Live
0.82
0.75
-0.94
1.00
2
0.86
1.59
3.23
5.40
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.14
2.5
0.04
9.20
1.06
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Wadi Degla SC
ChủHòaKhách
Haras El Hodood
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wadi Degla SCSo Sánh Sức MạnhHaras El Hodood
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-6] Wadi Degla SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13553151120638.5%
7232669828.6%
63219511250.0%
623165933.3%
[EGY Premier League-15] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12345914131525.0%
62226881133.3%
61233651716.7%
6114410416.7%

Thành tích đối đầu

Wadi Degla SC            
Chủ - Khách
Haras El HedoudWadi Degla SC
Wadi Degla SCHaras El Hedoud
Wadi Degla SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudWadi Degla SC
Wadi Degla SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudWadi Degla SC
Haras El HedoudWadi Degla SC
Wadi Degla SCHaras El Hedoud
Wadi Degla SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D201-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.43-0.34-0.34H-0.960.250.78TT
EGY D216-12-231 - 2
(0 - 0)
11 - 2-0.43-0.33-0.36B0.750.00-0.93BT
EGY D114-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.35-0.37T0.830.000.99TX
EGY D126-09-192 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.47-0.31-0.32H0.850.25-0.97TT
EGY D121-05-191 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.42-0.34-0.34H-0.900.250.78TH
EGY D126-11-184 - 1
(2 - 1)
1 - 9-0.39-0.36-0.35B0.840.00-0.96BT
EGY D112-05-160 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.18-0.28-0.66T0.97-1.000.85TX
EGY D130-12-150 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.57-0.31-0.24H0.800.50-0.98TX
EGY D121-06-150 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.33-0.34H0.990.250.85TX
EGY D101-01-150 - 0
(0 - 0)
4 - 11-0.43-0.33-0.35H-0.980.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Wadi Degla SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaWadi Degla SC
Wadi Degla SCFuture FC
PharcoWadi Degla SC
Wadi Degla SCSmouha SC
NBE SCWadi Degla SC
Wadi Degla SCTalaea EI-Gaish
Kahraba IsmailiaWadi Degla SC
Wadi Degla SCZamalek
ZED FCWadi Degla SC
Wadi Degla SCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D127-10-251 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.30-0.38-0.39T0.75-0.25-0.88TT
EGY D117-10-251 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.37-0.38-0.33B0.800-0.98BT
EGY D105-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.33-0.48H-0.98-0.250.80BX
EGY D128-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.35-0.35-0.38H1.0000.88HT
EGY D124-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.49-0.33-0.27H0.770.25-0.95TH
EGY D119-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.40-0.37-0.32T-0.880.250.70TX
EGY D114-09-251 - 4
(1 - 0)
0 - 3-0.31-0.33-0.44T0.85-0.250.97TT
EGY D131-08-252 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.19-0.28-0.61T-0.95-0.750.83TT
EGY D125-08-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.45-0.37-0.26T0.870.250.95TT
EGY D120-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.33-0.37-0.38B-0.9300.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Haras El HedoudGhazl El Mahallah
IsmailyHaras El Hedoud
Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC
ZED FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
Smouha SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudEl Gouna FC
Future FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
El Mokawloon El ArabHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D125-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.30-0.37-0.410.77-0.25-0.95X
EGY D118-10-253 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.38-0.34-0.360.8500.97T
EGY D104-10-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.20-0.28-0.600.91-0.750.91T
EGY D127-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.52-0.32-0.240.920.50.96X
EGY D123-09-252 - 3
(1 - 2)
4 - 11-0.08-0.18-0.810.81-1.75-0.99T
EGY D119-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.58-0.32-0.180.970.750.85X
EGY D113-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.34-0.36-0.381.0000.82T
EGY D131-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.33-0.251.000.50.82X
EGY D126-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.19-0.29-0.610.97-0.750.85X
EGY D121-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Wadi Degla SCSo sánh số liệuHaras El Hodood
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wadi Degla SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Wadi Degla SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wadi Degla SCThời gian ghi bànHaras El Hodood
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    11
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wadi Degla SCChi tiết về HT/FTHaras El Hodood
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Wadi Degla SCSố bàn thắng trong H1&H2Haras El Hodood
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wadi Degla SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D126-11-2025KháchAl Masry22 Ngày
EGY LC11-12-2025ChủPetrojet37 Ngày
EGY LC23-12-2025KháchFuture FC49 Ngày
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D123-11-2025KháchPetrojet19 Ngày
EGY LC20-12-2025KháchZamalek46 Ngày
EGY LC25-12-2025ChủAl Masry51 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng25.0% [3]
  • [5] 38.5%Hòa33.3% [3]
  • [3] 23.1%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng8.3% [1]
  • [3] 23.1%Hòa16.7% [2]
  • [2] 15.4%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Wadi Degla SC VS Haras El Hodood ngày 04-11-2025 - Thông tin đội hình