Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 1-4] Stade tunisien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | 4 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
[TUN Professional League 1-13] J.S. Kairouanaise |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 13 | 25.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUN D1 | 07-03-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUN D1 | 20-12-20 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.34 | -0.36 | -0.41 | T | -0.93 | 0.00 | 0.74 | T | T |
TUN D1 | 08-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
TUN D1 | 23-10-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.44 | -0.34 | -0.35 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
TUN D1 | 06-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.34 | -0.31 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | X |
INT CF | 14-11-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 21-10-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.32 | -0.24 | B | 0.77 | 0.50 | 0.99 | B | T |
TUN D1 | 27-04-18 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.49 | -0.35 | -0.28 | T | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | T |
TUN D1 | 29-11-17 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.44 | -0.34 | -0.35 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TNSC | 03-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TNSC | 27-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-07-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 01-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 15-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.75 | -0.26 | -0.12 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | X |
TUN D1 | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
J.S. Kairouanaise |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
TTLd | 23-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.75 | -0.26 | -0.15 | 0.94 | 1.25 | 0.76 | X | ||
TTLd | 16-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.36 | -0.42 | 0.72 | -0.25 | -0.96 | T | ||
TTLd | 10-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 30-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Stade tunisien |
Stade tunisien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 21-08-2025 | Khách | AS Slimane | 6 Ngày |
TUN D1 | 27-08-2025 | Chủ | Etoile Metlaoui | 12 Ngày |
TUN D1 | 11-09-2025 | Chủ | Esperance Sportive de Tunis | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 21-08-2025 | Chủ | Esperance Sportive de Tunis | 6 Ngày |
TUN D1 | 27-08-2025 | Khách | Olympique de Beja | 12 Ngày |
TUN D1 | 11-09-2025 | Chủ | A.S.Marsa | 27 Ngày |