

| [ITA Serie D-] USD Latte Dolce |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 11 | 50.0% |
| [ITA Serie D-] ASD Monastir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% |
| USD Latte Dolce |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| USD Latte Dolce |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.36 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| ASD Monastir |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD MonastirCOS Sarrabus Ogliastra |
| Valmontone 1921ASD Monastir |
| ASD MonastirCassino |
| Real MonterotondoASD Monastir |
| ASD MonastirMontespaccato |
| BudoniASD Monastir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| USD Latte Dolce |
| USD Latte Dolce |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||