

| [BRA Youth Championship-] Fortaleza Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
| [BRA Youth Championship-] Quixada FC U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 7 | 40.0% |
| Fortaleza Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Quixada FC U20Fortaleza U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fortaleza Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 03-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCN U20 | 27-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 23-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 20-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra CUU20 | 12-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Quixada FC U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Quixada FC U20Fortaleza U20 |
| Quixada FC U20CEFAT Tirol U20 |
| CEFAT Tirol U20Quixada FC U20 |
| Quixada FC U20Anjos do Ceu FC U20 |
| Caucaia U20Quixada FC U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 21-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 22-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fortaleza Youth |
| Fortaleza Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||