

| [WAL Cup-] Llanefydd |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 9 | 60.0% |
| [WAL Cup-] Penrhyncoch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
| Llanefydd |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Llanefydd |
| Chủ - Khách |
|---|
| LlanefyddLlanberis |
| LlanefyddTrearddur Bay |
| LlanefyddRhydymwyn |
| LlanefyddGuilsfield |
| Chirk AAALlanefydd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 09-11-19 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 19-10-19 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Penrhyncoch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | 0.81 | -0.5 | 0.89 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 20-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.40 | -0.27 | -0.46 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Llanefydd |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Llanefydd |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 25-10-2025 | Chủ | Flint Mountain | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 01-11-2025 | Khách | Rhyl FC | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Khách | Brickfield Rangers | 21 Ngày |