KTP Kotka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Assan SeckTiền đạo00000006.62
Thẻ vàng
15Constantine EdlundTiền vệ00000000
0Joshua AkpudjeHậu vệ10000005.6
Thẻ vàng
-Lucas RangelTiền đạo50100008.17
Bàn thắngThẻ đỏ
31Oscar LinnerThủ môn00000006.26
Thẻ vàng
26Matias PaavolaHậu vệ00000005.76
4Joona ToivioHậu vệ10000006.33
34Albin LinnerHậu vệ30010006.6
Thẻ vàng
21Mikko SumusaloHậu vệ00000005.53
24Aaro ToivonenTiền vệ10000005.9
10Luca WeckstromTiền đạo10020005.34
-Joni KaukoTiền vệ10001006.76
Thẻ vàng
37Atomu TanakaTiền vệ00000000
7Joni MäkeläTiền vệ00000000
14Juho LehtirantaHậu vệ00000000
0Thomas LahdensuoTiền đạo00000006.24
Thẻ vàng
25Jiri KoskiThủ môn00000000
28Mitchell GlassonTiền đạo00000006.24
6Nathaniel TahmbiHậu vệ20100006.09
Bàn thắngThẻ vàng
10Petteri ForsellTiền vệ00011007.12
TPS Turku
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Miika KauppilaTiền đạo00010006.38
9Onni HelenTiền đạo20100017.94
Bàn thắng
-Albijon MuzaciTiền đạo20140006.98
Bàn thắng
-Tomi VäkiparraHậu vệ00000000
10Riku RiskiTiền đạo00000006.53
-Veeti PohtioTiền đạo00000000
-Emu KawakitaTiền vệ00000006.09
24Lasse IkonenTiền vệ10000006.19
12Olli HakanpääThủ môn00000000
2Samba Seynabou BengaHậu vệ00000006.32
0Aly CoulibalyTiền vệ00000000
-Oscar DahlforsTiền vệ00000006.42
-Dan Lauri-00000006.06
-Oscar HäggströmTiền vệ00000006.48
-Akim Saeed SairinenHậu vệ00000006.35
17Atte SihvonenHậu vệ10000006.25
0Benjamin DahlströmHậu vệ00000006.02
0Marius KonkkolaTiền vệ10000005.83
22Aapo BoströmTiền vệ21100007.04
Bàn thắngThẻ vàng
-Elmer VauhkonenTiền vệ10020006.76

KTP Kotka vs TPS Turku ngày 26-10-2025 - Thống kê cầu thủ