

| [ENG Youth FA Cup-] Mansfield Town U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | 2 | 0.0% |
| [ENG Youth FA Cup-] Arsenal U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 18 | 10 | 50.0% |
| Mansfield Town U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mansfield Town U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG YFAC | 16-01-20 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 16-12-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG YFAC | 12-12-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 07-12-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG YFAC | 16-12-16 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 18-12-15 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 27-10-09 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 22-10-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | -0.98 | -1.25 | 0.80 | T | T |
| ENG YFAC | 07-10-09 | 2 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG YFAC | 07-10-09 | 2 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Arsenal U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG YFAC | 28-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 20-01-24 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 23-02-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 06-02-23 | 2 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 17-01-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 10-12-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 30-04-21 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 16-04-21 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 20-03-21 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 15-12-20 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mansfield Town U18 |
| Mansfield Town U18 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||