

| [SCO Lowland League-] Hearts B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
| [SCO Lowland League-] Cowdenbeath |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 33.3% |
| Hearts B |
| Chủ - Khách |
|---|
| CowdenbeathHearts (R) |
| Hearts (R)Cowdenbeath |
| CowdenbeathHearts (R) |
| Hearts (R)Cowdenbeath |
| CowdenbeathHearts (R) |
| Hearts (R)Cowdenbeath |
| Hearts (R)Cowdenbeath |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 05-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 15-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 11-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 14-03-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 03-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO BC | 13-08-19 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hearts B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO BC | 11-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.73 | -0.21 | -0.18 | T | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | X |
| SCO LL | 07-11-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 01-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 24-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 17-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO BC | 11-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 03-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Cowdenbeath |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 15-11-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 08-11-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-11-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 14-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hearts B |
| Hearts B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||