

| [BRA CA W-] Estanciano SE Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 1 | 18 | 100.0% |
| [BRA CA W-] Lagarto Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 50.0% |
| Estanciano SE Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Estanciano SE Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil W L3 | 29-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 15-11-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 18-12-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 15-12-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 12-12-21 | 16 - 0 (11 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 08-12-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 04-12-21 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lagarto Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lagarto (W)Confianca (W) |
| Lagarto (W)Rosario SE (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPWL | 10-12-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 26-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||