

| [SCO Lowland League-] Tranent Juniors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
| [SCO Lowland League-] Gretna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
| Tranent Juniors |
| Chủ - Khách |
|---|
| GretnaTranent Juniors |
| Tranent JuniorsGretna |
| GretnaTranent Juniors |
| GretnaTranent Juniors |
| Tranent JuniorsGretna |
| Tranent JuniorsGretna |
| GretnaTranent Juniors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 17-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 10-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 02-09-23 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 28-01-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 01-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tranent Juniors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SRC | 15-11-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 08-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 04-11-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 01-11-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 4 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | T | 0.82 | -1 | 0.88 | T | T |
| SCO LL | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 30-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Gretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 06-12-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 22-11-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 08-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-11-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tranent Juniors |
| Tranent Juniors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||