Slovan Bratislava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Andraž ŠporarTiền đạo10000006.83
10Marko TolićTiền vệ70020106.36
-Alasana Yirajang-00010006.8
6Kevin WimmerHậu vệ00001006.65
7Vladimír WeissTiền đạo10000005.58
Thẻ vàng
31Martin TrnovskyThủ môn00000000
88Kyriakos SavvidisTiền vệ00000000
20Alen MustafićTiền vệ00000000
18Nino MarcelliTiền đạo20001026.87
26Filip LichýTiền vệ00000000
3Peter·PokornyTiền vệ10000006.12
21Róbert MakTiền đạo00000006.28
4Guram KashiaHậu vệ10000006.43
77Danylo IhnatenkoTiền vệ00000006.59
Thẻ đỏ
28César BlackmanHậu vệ00010006.34
11Tigran·BarseghyanTiền đạo60210008.16
Bàn thắng
12Kenan BajrićHậu vệ00010006.2
0Sandro CruzHậu vệ00010006
71Dominik TakacThủ môn00000005.95
9Mykola KukharevychTiền đạo20110018.2
Bàn thắng
MSK Zilina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Krisztian·BariHậu vệ00000006.23
-Samuel DatkoTiền vệ20200007.91
Bàn thắng
-Michal FaškoTiền vệ00000006.42
-Patrik IlkoTiền đạo00010006.26
-Miroslav KáčerTiền vệ10120007.31
Bàn thắngThẻ vàng
-Filip KašaHậu vệ00000006.18
-Jan MinarikHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng
-tobias paliscakTiền vệ00020006.07
-michal svobodaHậu vệ00000000
-Lukáš Prokop-10000006.53
-aleksandre narimanidzeHậu vệ00000005.9
-jakub joklThủ môn00000000
-Timotej hranicaHậu vệ10000006
-Marko RoginicTiền vệ00003008.48
Thẻ đỏ
-Lubomir BelkoThủ môn00000006.7
-Xavier Rodrigue Adang MvengTiền vệ10000005.85
Thẻ vàng

MSK Zilina vs Slovan Bratislava ngày 14-09-2025 - Thống kê cầu thủ