| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS TSA Premier Championship-] Devonport City Reserves | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 8 | 13 | 66.7% | 
| [AUS TSA Premier Championship-] Launceston United U21 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 30 | 1 | 0.0% | 
| Devonport City Reserves | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Launceston United U21Devonport City Reserves | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Devonport City Reserves | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 21-06-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 31-05-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Launceston United U21 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA U21 | 20-06-25 | 7 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 14-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 31-05-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 24-05-25 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 10-05-25 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 03-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA U21 | 11-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 17 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA U21 | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 22-03-25 | 1 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Devonport City Reserves | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Devonport City Reserves | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||