

| [CHN U18 National Games-6] Henan U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 16 | 10 | 6 | 42.9% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 8 | 9 | 5 | 75.0% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | 7 | 0.0% |
| % |
| [CHN U18 National Games-5] Jiangxi U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 17 | 3 | 5 | 20.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 5 | 50.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | 0 | 5 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0.0% |
| Henan U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Henan U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangxi U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jiangxi U18Jiangsu U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 20-06-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

