Ashdod MS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Noam MucheTiền vệ10000006.82
-Azo natan ori-10100017.43
Bàn thắng
25Karol NiemczyckiThủ môn00000006.9
13Eugene AnsahTiền đạo00001007.08
19Adir leviTiền đạo10020007.13
Thẻ vàng
87mohamad amerTiền vệ20001017.4
18Illi TammTiền vệ10010006.4
3Ibrahim DiakiteHậu vệ10000007.48
26Kimvuidi Keikie KarimTiền vệ20010006.68
29batoumTiền đạo30100017.62
Bàn thắngThẻ đỏ
4Timothy Dennis AwanyHậu vệ00000007.51
8Roy GordanaTiền vệ00010006.57
15Tom Ben-ZakenHậu vệ00000006.98
1Raz KarmiThủ môn00000000
7Nehoray DabushTiền đạo00000006.5
45Or DasaTiền đạo00000000
21Elia GethonTiền đạo00000000
18Ben HadadiTiền đạo00000000
9Shalev HaroshTiền vệ00000007.05
5Nir BittonHậu vệ10000107.22
-O. Azo-10100017.43
Bàn thắng
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Mor bramiHậu vệ00000000
17Asil KananiTiền đạo20000006.36
66Miladin StevanovićHậu vệ00000006.63
16Muhamad ShakerTiền vệ31020006.52
12Emmanuel BandaTiền vệ10010006.68
10Saar FadidaTiền vệ10020006.27
91nevo shedoTiền đạo00000006.93
-Owusu KwabenaTiền đạo00020006.21
Thẻ vàng
14Abdallah JaberHậu vệ00000000
5Ayad HabashiHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
-Iyad khalailiTiền đạo10010006.04
40Junior PiusHậu vệ10010006.34
29Iyad hutbaHậu vệ00010006.46
33Ali IbrahimHậu vệ00000000
77idan gorenTiền đạo00000000
-Ihab GanaemTiền vệ10000006.22
1Gad AmosThủ môn00000000
31lior gliklichThủ môn00000006.13
-Ze TurboTiền đạo00000005.9
-Ilay ElmkiesTiền vệ10000006.83
Thẻ vàng

Ashdod MS vs Maccabi Bnei Reineh ngày 04-10-2025 - Thống kê cầu thủ