

| [ITA Serie D-] Scandicci |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 33.3% |
| [ITA Serie D-] ASD Terranuova Traiana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
| Scandicci |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD Terranuova TraianaScandicci |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Scandicci |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 14-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-05-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 30-04-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 23-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 16-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 06-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
| ITA S4 | 02-04-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 19-03-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| ASD Terranuova Traiana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 30-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
| ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Scandicci |
| Scandicci |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||