Bên nào sẽ thắng?

Qiryat Gat Women
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qiryat Gat WomenSo Sánh Sức MạnhHapoel Raanana Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-2] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
972041923277.8%
431022210275.0%
541019713180.0%
64202091466.7%
[ISR Women's First National-6] Hapoel Raanana Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
923413209622.2%
41035113725.0%
5131896420.0%
6123914516.7%

Thành tích đối đầu

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W109-10-251 - 5
(1 - 3)
2 - 8-0.11-0.15-0.89T0.90-2.250.80TT
ISR W111-01-244 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.99-0.10-0.07T0.77-0.270.93TX
ISR W102-10-230 - 5
(0 - 0)
4 - 8---T---
ISR W119-05-225 - 1
(2 - 0)
3 - 4---T---
ISR W124-01-221 - 2
(0 - 0)
- ---T---
ISR W104-11-214 - 0
(3 - 0)
9 - 2---T---
ISR W125-03-211 - 4
(1 - 0)
2 - 1---T---
ISR W107-01-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ISR W113-02-201 - 0
(1 - 0)
12 - 0---T---
ISR W130-12-190 - 3
(0 - 1)
0 - 7---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Holon FC (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ashdod Panthers (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W104-12-252 - 2
(1 - 1)
10 - 3---H--
ISR W106-11-255 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.97-0.11-0.07T0.832.750.87TT
ISR W103-11-252 - 3
(1 - 1)
7 - 7---T--
ISR W130-10-254 - 4
(3 - 1)
1 - 7---H--
ISR WC15-10-250 - 1
(0 - 0)
0 - 2-0.15-0.22-0.79T0.81-1.50.89BX
ISR W109-10-251 - 5
(1 - 3)
2 - 8-0.11-0.15-0.89T0.90-2.250.80TT
ISR W125-09-2510 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.99-0.09-0.08T0.784.750.92TT
ISR W118-09-250 - 5
(0 - 2)
2 - 2---T--
ISR W111-09-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-0.22-0.24-0.69T0.93-10.77TX
ISR WC14-08-251 - 4
(0 - 0)
3 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Raanana Women            
Chủ - Khách
Hapoel Raanana (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Raanana (W)AS Tel Aviv University (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Raanana (W)
Ashdod Panthers (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Holon FC (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Raanana (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W107-12-250 - 2
(0 - 2)
1 - 3-----
ISR W106-11-253 - 4
(2 - 2)
4 - 5-----
ISR W103-11-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6-----
ISR W130-10-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-----
ISR W109-10-251 - 5
(1 - 3)
2 - 8-0.11-0.15-0.89T0.90-2.250.80TT
ISR W125-09-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2-----
ISR W118-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.28-0.470.75-0.250.95X
ISR W111-09-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4-----
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1-----
ISR W102-05-244 - 2
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Qiryat Gat WomenSo sánh số liệuHapoel Raanana Women
  • 41Tổng số ghi bàn15
  • 4.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn26
  • 1.0Trung bình mất bàn2.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4400100.0%Xem375.0%125.0%Xem
Hapoel Raanana Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Hapoel Raanana Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qiryat Gat WomenThời gian ghi bànHapoel Raanana Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qiryat Gat WomenChi tiết về HT/FTHapoel Raanana Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Qiryat Gat WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Raanana Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W129-12-2025KháchAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W101-01-2026ChủHapoel Jerusalem (W)10 Ngày
ISR W108-01-2026KháchMaccabi Holon FC (W)17 Ngày
Hapoel Raanana Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W129-12-2025ChủAshdod Panthers (W)7 Ngày
ISR W101-01-2026ChủIroni Ramat Hasharon (W)10 Ngày
ISR W108-01-2026KháchAS Tel Aviv University (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 77.8%Thắng22.2% [2]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.56 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.44 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Qiryat Gat Women VS Hapoel Raanana Women ngày 23-12-2025 - Thông tin đội hình