So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1
0.93
0.83
3.5
0.97
1.52
4.50
4.20
Live
0.90
1.25
0.92
0.88
3.75
0.92
1.42
4.85
4.80
Run
-0.32
0.25
0.14
-0.32
4.5
0.12
16.50
13.50
1.01
Mansion88Sớm
0.88
1
0.88
0.91
3.5
0.85
1.55
4.30
4.15
Live
0.88
1.25
0.96
0.63
3.5
-0.81
1.44
4.75
4.70
Run
0.62
0
-0.78
-0.22
4.5
0.11
79.00
7.00
1.04
188betSớm
0.90
1
0.94
0.84
3.5
0.98
1.52
4.50
4.20
Live
0.91
1.25
0.93
0.89
3.75
0.93
1.42
4.85
4.80
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.31
4.5
0.13
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

KPV
ChủHòaKhách
KuPS Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KPVSo Sánh Sức MạnhKuPS Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-3] KPV
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048363534345.5%
1191124928181.8%
1113712266119.1%
63121081050.0%
[FIN Ykkonen-5] KuPS Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221039394133545.5%
11623221720654.5%
11416172413536.4%
63211281150.0%

Thành tích đối đầu

KPV            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)KPV
KPVKuPS (Youth)
KuPS (Youth)KPV
KPVKuPS (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A20-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.27-0.45B-0.990.000.81BX
FIN D3 A03-05-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.66-0.23-0.23T0.911.000.91TX
FIN D3 A27-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.32-0.27-0.53T0.92-0.500.90TH
FIN D3 A18-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.81-0.18-0.13T0.91-0.570.91TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

KPV            
Chủ - Khách
Tampere UnitedKPV
OLS OuluKPV
KPVMP MIKELI
KPVJyvaskyla JK
KPVInter Turku II
Jazz PoriKPV
KPVEPS Espoo
MP MIKELIKPV
KPVRoPS Rovaniemi
AtlantisKPV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A03-10-251 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.45-0.26-0.39T-0.950.250.83TX
FIN D3 A28-09-253 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.57-0.26-0.29B0.950.750.93BX
FIN D3 A19-09-251 - 2
(0 - 2)
11 - 1-0.39-0.27-0.45B-0.9900.75BH
FIN D3 A13-09-254 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.63-0.25-0.24T0.780.750.98TT
FIN D3 A30-08-252 - 1
(0 - 0)
9 - 10-0.52-0.26-0.34T0.910.50.85TX
FIN D3 A23-08-251 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.45-0.27-0.40H1.000.250.76TX
FIN D3 A16-08-252 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.69-0.22-0.21T-0.991.250.81TX
FIN D3 A10-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.51-0.28-0.34B0.980.50.84BH
FIN D3 A06-08-255 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.61-0.24-0.27T0.880.750.94TT
FIN D3 A01-08-253 - 5
(1 - 0)
5 - 2-0.40-0.28-0.44T1.0000.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

KuPS Youth            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)MP MIKELI
KuPS (Youth)Tampere United
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
OLS OuluKuPS (Youth)
KuPS (Youth)EPS Espoo
RoPS RovaniemiKuPS (Youth)
Tampere UnitedKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Inter Turku II
OLS OuluKuPS (Youth)
KuPS (Youth)MP MIKELI
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A04-10-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.20-0.22-0.710.86-1.250.90T
FIN D3 A28-09-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.45-0.26-0.410.830-0.95X
FIN D3 A19-09-251 - 2
(0 - 2)
11 - 2-0.57-0.25-0.310.950.750.81X
FIN D3 A13-09-254 - 2
(3 - 2)
6 - 6-0.72-0.21-0.190.811.250.95T
FIN D3 A30-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.59-0.24-0.290.880.750.88X
FIN D3 A23-08-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.58-0.24-0.290.900.750.86X
FIN D3 A15-08-251 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.66-0.23-0.230.8810.94X
FIN D3 A10-08-253 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.29-0.22-0.610.97-0.750.85H
FIN D3 A06-08-255 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.76-0.19-0.170.901.50.92T
FIN D3 A01-08-251 - 6
(0 - 1)
3 - 3-0.35-0.27-0.500.81-0.5-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

KPVSo sánh số liệuKuPS Youth
  • 23Tổng số ghi bàn18
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

KPV
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem1XemXem13XemXem46.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
KuPS Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem1XemXem10XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
KPV
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem5XemXem10XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
KuPS Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem3XemXem7XemXem61.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KPVThời gian ghi bànKuPS Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KPVChi tiết về HT/FTKuPS Youth
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    3
    H/T
    10
    11
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
KPVSố bàn thắng trong H1&H2KuPS Youth
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KPV
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
KuPS Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng45.5% [10]
  • [4] 18.2%Hòa13.6% [10]
  • [8] 36.4%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 40.9%Thắng18.2% [4]
  • [1] 4.5%Hòa4.5% [1]
  • [1] 4.5%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

KPV VS KuPS Youth ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình