| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] ESC Geestemunde |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 10 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] Bremerhaven |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | 83.3% |
| ESC Geestemunde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 28-09-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 25-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 02-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.48 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
| GER OBW | 29-10-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 27-02-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 25-09-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER LS | 21-06-21 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 19-05-19 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GON | 25-02-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| ESC Geestemunde |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 07-09-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 29-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 24-08-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-08-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 16-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 11-05-25 | 7 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 03-05-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bremerhaven |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 12-09-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 29-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 13-08-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ESC Geestemunde |
| ESC Geestemunde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||