

| [CHN U16 National Games-2] Shandong U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 18 | 100.0% |
| [CHN U16 National Games-1] Hubei U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
| Shandong U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shandong U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| shandong U16Shanghai U16 |
| shandong U16SiChuan U16 |
| shandong U16Shaanxi U16 |
| shandong U16LiaoNing U16 |
| shandong U16SiChuan U16 |
| shandong U16Shaanxi U16 |
| shandong U16TianJin U16 |
| shandong U16GuangDong U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU16 | 11-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU16 | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU16 | 26-10-09 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | 0.70 | 1.25 | 0.80 | T | T |
| CSGU16 | 24-10-09 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | 0.30 | 0.75 | -0.70 | T | T |
| CSGU16 | 22-10-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | 0.35 | 1.25 | -0.85 | T | X |
| CSGU16 | 20-10-09 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | 0.85 | 0.25 | 0.75 | T | T |
| CSGU16 | 18-10-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGU16 | 16-10-09 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%
| Hubei U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shaanxi U16HuBei U16 |
| HuBei U16BeiJing U16 |
| HeNan U16HuBei U16 |
| BeiJing U16HuBei U16 |
| LiaoNing U16HuBei U16 |
| HuBei U16GuangDong U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU16 | 11-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU16 | 08-09-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU16 | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU16 | 26-06-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.23 | 0.75 | -0.63 | T | ||
| CSGU16 | 24-06-09 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.50 | 0.5 | 1.00 | T | ||
| CSGU16 | 22-06-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.85 | -1 | 0.65 | X | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

