Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Ykkonen-9] HAPK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1 | 3 | 14 | 13 | 67 | 6 | 9 | 5.6% |
9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 34 | 3 | 10 | 0.0% |
9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 33 | 3 | 9 | 11.1% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 26 | 0 | 0.0% |
[FIN Ykkonen-10] JPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1 | 2 | 15 | 18 | 77 | 5 | 10 | 5.6% |
9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 37 | 4 | 9 | 11.1% |
9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 40 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 34 | 4 | 16.7% |
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
JPSHAPK |
HAPKJPS |
JPSHAPK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.49 | -0.24 | -0.39 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | H |
FIN D3 A | 12-07-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 10 - 6 | -0.50 | -0.24 | -0.38 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | H |
FIN D3 A | 10-05-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HAPK |
Chủ - Khách |
---|
FC VaajakoskiHAPK |
Lahden ReipasHAPK |
HAPKFC Vaajakoski |
JPSHAPK |
HAPKLahden Reipas |
MypaHAPK |
HAPKVantaa |
GrIFK KauniainenHAPK |
HAPKFC Vaajakoski |
Honka EspooHAPK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 27-09-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 21-09-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.49 | -0.24 | -0.39 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | H |
FIN D3 A | 30-08-25 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 16-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 08-08-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 03-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 26-07-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.21 | -0.20 | -0.71 | B | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | T |
FIN D3 A | 19-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | 0.95 | 4.5 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
JPS |
Chủ - Khách |
---|
JPSLahden Reipas |
JPSFC Vaajakoski |
Lahden ReipasJPS |
JPSHAPK |
FC VaajakoskiJPS |
PEPO LappeenrantaJPS |
JPSHonka Espoo |
FC VaajakoskiJPS |
JPSLahden Reipas |
JPSMypa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-09-25 | 1 - 9 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 18-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 13-09-25 | 8 - 3 (5 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.49 | -0.24 | -0.39 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | H |
FIN D3 A | 30-08-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 16-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 10-08-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 24-07-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 10 | -0.12 | -0.14 | -0.86 | 0.89 | -2.25 | 0.87 | T | ||
FIN D3 A | 18-07-25 | 0 - 8 (0 - 3) | 5 - 10 | -0.20 | -0.19 | -0.74 | 0.90 | -1.5 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HAPK |
HAPK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |