

| [POL U19-] Escola Varsovia U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
| [POL U19-] Parasol Wroclaw U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 | 0 | 0.0% |
| Escola Varsovia U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Escola Varsovia U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol U19 | 22-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol U19 | 03-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol U19 | 13-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol U19 | 27-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.65 | -0.22 | -0.29 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
| INT CF | 29-06-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-06-18 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Parasol Wroclaw U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Polonia-Stal Swidnica U19Parasol Wroclaw U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol U19 | 11-05-22 | 8 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Escola Varsovia U19 |
| Escola Varsovia U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||