

| [BRA Youth Championship-] Paysandu(PA) Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 | 33.3% |
| [BRA Youth Championship-] CRT-23 U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 10 | 16 | 83.3% |
| Paysandu(PA) Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paysandu(PA) (Youth)CRT-23 U20 |
| CRT-23 U20Paysandu(PA) (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 04-12-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 11 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BNY | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Paysandu(PA) Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 15-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Bra CUU20 | 25-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 27-12-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 23-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 04-12-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 11 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 01-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 30-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 26-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| CRT-23 U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 27-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 04-12-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 11 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 15-11-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 22-10-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 18-12-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| BNY | 04-12-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 13-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Paysandu(PA) Youth |
| Paysandu(PA) Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||