[INT CF-] Thyella Rafinas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] Kentavros Vrilissia FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Thyella Rafinas |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Thyella Rafinas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-08-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 16-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 02-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 19-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 16-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kentavros Vrilissia FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Thyella Rafinas |
Kentavros Vrilissia FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thyella Rafinas |
Kentavros Vrilissia FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |