Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Yustin Arboleda | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.59 | |
- | M. Arzú | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Maynor Iván de León Reyna | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | José Eduardo Castañeda Barrios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elmer William Amado Cardoza Herrera | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Claudio Andrés de Oliveira Maldonado | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.86 |