| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Women's Bundesliga II-10] SV Meppen Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 2 | 3 | 16 | 7 | 8 | 10 | 28.6% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 5 | 3 | 11 | 33.3% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 2 | 5 | 8 | 25.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 8 | 5 | 16.7% |
| [GER Women's Bundesliga II-4] Andernach Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 12 | 4 | 37.5% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 4 | 50.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 5 | 6 | 25.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% |
| SV Meppen Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| SV Meppen (W)Andernach (W) |
| Andernach (W)SV Meppen (W) |
| SV Meppen (W)Andernach (W) |
| Andernach (W)SV Meppen (W) |
| Andernach (W)SV Meppen (W) |
| SV Meppen (W)Andernach (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER WD2 | 23-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER WD2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER WD2 | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | X |
| GER WD2 | 27-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER WD2 | 22-05-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER WD2 | 12-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| SV Meppen Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER WD2 | 12-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GERWC | 28-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER WD2 | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER WD2 | 14-09-25 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER WD2 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER WD2 | 31-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER WD2 | 24-08-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GERWC | 17-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 02-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Andernach Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER WD2 | 12-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER WD2 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GERWC | 28-09-25 | 0 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER WD2 | 21-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER WD2 | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER WD2 | 07-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER WD2 | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER WD2 | 24-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GERWC | 16-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SV Meppen Women |
| SV Meppen Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER WD2 | 02-11-2025 | Khách | SC Sand (W) | 14 Ngày |
| GER WD2 | 09-11-2025 | Chủ | VfB Stuttgart (W) | 21 Ngày |
| GER WD2 | 23-11-2025 | Khách | Ingolstadt 04 (W) | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER WD2 | 02-11-2025 | Chủ | FFC Frankfurt II (W) | 14 Ngày |
| GER WD2 | 09-11-2025 | Khách | Wolfsburg II (W) | 21 Ngày |
| GER WD2 | 23-11-2025 | Chủ | Warbeyen (W) | 35 Ngày |

