Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mohamed El Sayed Shika | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Seif Hassan Elkhashab | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | ![]() |
- | Karim Yehia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Mohamed Yassine Abouzraa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Ashraf fattah abdel sheta | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
- | Mohamed Ounajem | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | Ali Mohamed Yehia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | H. Ibrahim | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
1 | Ahmed Masoud | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
25 | Abdallah El Saeed | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.11 | |
3 | Khaled Ahmed | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | ![]() |
13 | Ahmed Abdel Rasoul | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
19 | Belal El Sayed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
5 | Saber Ashraf El Shimi | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.06 | ![]() ![]() |