| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Rodrigo Duarte Ribeiro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
| 33 | Aderllan Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nenê | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| - | Eric Veiga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.99 | |
| 23 | Gustavo·Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Guillermo Ochoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Tiago Galletto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tomas·Tavares | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Vasco Rafael Fortes Lopes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Aleksandar Busnić | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
| - | Kacper Bieszczad | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sava Petrov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 |