Zaglebie Lubin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Igor OrlikowskiHậu vệ00000006.31
4Damian MichalskiHậu vệ00000000
6Tomasz MakowskiTiền vệ00000000
9Michalis KosidisTiền đạo10100018.03
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
26Jakub KolanTiền vệ00000000
1Jasmin BurićThủ môn00000000
20Mateusz DziewiatowskiTiền vệ00000000
0Jesus DiazTiền vệ00000000
30Dominik HładunThủ môn00000007
16Josip ĆorlukaTiền vệ10010006.17
25Michał NalepaHậu vệ10001007.23
5Aleks LawniczakHậu vệ10100007.74
Bàn thắng
35Luka LučićHậu vệ00000006.92
8Damian DąbrowskiTiền vệ00000006.76
39Filip KocabaTiền vệ00000006
Thẻ vàng
0Jakub·SypekTiền đạo00000005.98
Thẻ vàng
18Adam RadwanskiTiền vệ00000006.16
77Kajetan·SzmytTiền vệ30011027.07
0Leonardo RochaTiền đạo10000006.51
0Roman YakubaHậu vệ00000006.34
11Arkadiusz WozniakTiền vệ00000000
17Mateusz WdowiakTiền vệ10000006.38
44Marcel RegulaTiền vệ10000006.82
Lech Poznan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Pablo Rodriguez DelgadoTiền vệ10000005.86
19Bryan FiabemaTiền đạo20000006.65
4João MoutinhoHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
88Taofeek IsmaheelTiền đạo20001006.52
Thẻ vàng
43antoni kozubalTiền vệ20000006.19
33Mateusz PruchniewskiThủ môn00000000
77Luis PalmaTiền đạo30020016.31
Thẻ vàng
6Timothy OumaTiền vệ00000000
27Wojciech MonkaHậu vệ00000000
56Kornel LismanTiền đạo00000005.98
15Michal GurgulHậu vệ00000000
53Sammy DudekTiền vệ00000000
3Alex·DouglasHậu vệ00000000
21Bartłomiej BarańskiTiền vệ00000000
7Y. AgneroTiền đạo10000006.36
41Bartosz MrozekThủ môn00000006.3
2Joel PereiraHậu vệ00010007.53
72Mateusz SkrzypczakHậu vệ10000006.62
16Antonio MilicHậu vệ10000006.94
24Filip JagiełłoTiền vệ60110007.33
Bàn thắng
14Leo BengtssonTiền đạo20010006.19
9Mikael IshakTiền đạo11010005.78
23Gisli ThórdarsonTiền vệ40000006.12

Lech Poznan vs Zaglebie Lubin ngày 13-09-2025 - Thống kê cầu thủ