[SCO League Cup-4] Stenhousemuir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[SCO League Cup-2] Motherwell |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
Stenhousemuir |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stenhousemuir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO CH | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | H | T |
SCO CH | 06-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | -0.33 | -0.30 | -0.50 | B | 0.99 | -0.25 | 0.77 | B | T |
SCO L1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | T |
SCO L1 | 26-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
SCO L1 | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
SCO L1 | 12-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
SCO L1 | 05-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | T |
SCO L1 | 29-03-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | -0.59 | -0.29 | -0.24 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | T |
SCO L1 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | H | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Motherwell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | 0.94 | 1.5 | 0.88 | X | ||
SCO PR | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X | ||
SCO PR | 14-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | -0.96 | 0 | 0.84 | T | ||
SCO PR | 10-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.19 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
SCO PR | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.46 | -0.28 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | ||
SCO PR | 26-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 9 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
SCO PR | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.27 | -0.28 | -0.53 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
SCO PR | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | -0.98 | 0.75 | 0.86 | X | ||
SCO PR | 29-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Stenhousemuir |
Stenhousemuir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 22-07-2025 | Khách | Clyde | 3 Ngày |
SCO LC | 26-07-2025 | Chủ | Peterhead | 7 Ngày |
SCO L1 | 02-08-2025 | Khách | Alloa Athletic | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 22-07-2025 | Chủ | Greenock Morton | 3 Ngày |
SCO PR | 02-08-2025 | Chủ | Glasgow Rangers | 14 Ngày |
SCO PR | 09-08-2025 | Khách | Saint Mirren | 21 Ngày |