Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | zander mackenzie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
0 | Tony Watt | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.46 | ![]() ![]() |
- | A Trialist | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Aaron Quigg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Daniel McManus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
17 | K. McKnight | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Ewan Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | R. Edgar | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | ![]() |
19 | Finn Ecrepont | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tommy Sharp | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |