[NOR SAS Braathens Cup-] Rindal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Rosenborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
Rindal |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rindal |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rosenborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.59 | -0.25 | -0.21 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
NOR D1 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.25 | -0.53 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | H | ||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | ||
INT CF | 06-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AOC | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AOC | 07-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.42 | -0.28 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
AOC | 30-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Rindal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rindal |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 21-04-2025 | Khách | Valerenga | 8 Ngày |
NOR D1 | 27-04-2025 | Chủ | Molde | 14 Ngày |
NOR D1 | 01-05-2025 | Chủ | Kristiansund BK | 18 Ngày |