So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
-0.97
0.94
2.25
0.86
2.05
3.15
3.20
Live
0.71
0
-0.89
1.00
2.25
0.80
2.35
3.20
2.77
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
1.00
2.5
0.80
2.10
3.20
3.10
Live
0.78
0
-0.97
0.98
2.25
0.83
2.38
2.90
2.80
Run
0.70
0
-0.91
-0.09
3.5
0.04
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
-0.97
-0.98
2.25
0.80
1.97
3.15
3.45
Live
-0.97
0.25
0.81
0.99
2.25
0.83
2.21
3.10
2.93
Run
0.71
0
-0.88
-0.20
3.5
0.09
5.80
1.23
7.50
188betSớm
0.80
0.25
-0.96
0.95
2.25
0.87
2.05
3.15
3.20
Live
0.80
0
-0.96
-0.99
2.25
0.81
2.39
3.20
2.72
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.20
3.5
0.04
1.01
12.50
19.00
SbobetSớm
0.72
0
-0.88
0.81
2
-0.99
2.32
2.92
2.87
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.92
0
0.92
-0.20
3.5
0.06
1.01
7.80
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
ChủHòaKhách
Gyeongju FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)So Sánh Sức MạnhGyeongju FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-1] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
54105113180.0%
43104110175.0%
11001034100.0%
6420721466.7%
[KOR WK League-4] Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
622212108433.3%
3111864433.3%
3111444333.3%
6231128933.3%

Thành tích đối đầu

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD120-08-243 - 4
(1 - 2)
- -0.53-0.31-0.27B0.880.500.88BT
KOR WD113-06-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- ---T---
KOR WD116-03-241 - 1
(1 - 1)
- ---H---
KOR WD125-08-230 - 3
(0 - 2)
- -0.39-0.33-0.40T0.940.000.88TT
KOR WD126-05-231 - 1
(0 - 0)
- -0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX
KOR WD121-04-232 - 1
(2 - 0)
- ---B---
KOR WD126-11-222 - 0
(2 - 0)
- -0.52-0.29-0.34T0.930.500.77TX
KOR WD119-11-220 - 0
(0 - 0)
- -0.39-0.32-0.41H0.940.000.82HX
KOR WD118-08-221 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.29-0.35T0.750.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)KSPO FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Bam Khatoon (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Wuhan Jianghan (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Abu Dhabi CC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Sabah FA (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Seoul Amazones (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD110-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.65-0.27-0.20H0.750.75-0.99TX
KOR WD127-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.31-0.37T-0.940.250.76TX
Asian w Cup22-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.91-0.14-0.09T0.802.250.90TX
KOR WD115-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Asian w Cup09-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.35-0.28-0.52T0.78-0.50.92TX
Asian w Cup06-10-242 - 2
(1 - 1)
1 - 17---H--
Asian w Cup03-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.93-0.14-0.08T0.822.250.88TX
KOR WD126-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 3-0.85-0.17-0.10B0.781.750.98TX
KOR WD119-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.43-0.32-0.37B0.760-0.94BX
KOR WD112-09-242 - 1
(1 - 0)
- -0.41-0.30-0.42B0.9300.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%

Gyeongju FC (w)            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD110-04-255 - 0
(3 - 0)
- -0.81-0.21-0.130.801.50.90T
KOR WD127-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.30-0.470.93-0.250.89X
KOR WD120-03-252 - 2
(0 - 1)
- -0.30-0.27-0.550.93-0.50.83T
KOR WD115-03-251 - 4
(0 - 2)
- -----
KOR WD102-11-241 - 1
(0 - 1)
- -----
KOR WD126-09-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.32-0.980.50.80X
KOR WD119-09-242 - 2
(2 - 1)
- -----
KOR WD112-09-245 - 0
(2 - 0)
- -0.91-0.14-0.071.002.250.82T
KOR WD105-09-244 - 3
(3 - 3)
- -0.68-0.25-0.220.8210.88T
KOR WD129-08-244 - 2
(2 - 0)
- -0.46-0.31-0.350.970.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)So sánh số liệuGyeongju FC (w)
  • 11Tổng số ghi bàn25
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.5
  • 6Tổng số mất bàn17
  • 0.6Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
110050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Gyeongju FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)Thời gian ghi bànGyeongju FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)Chi tiết về HT/FTGyeongju FC (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)Số bàn thắng trong H1&H2Gyeongju FC (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD124-04-2025ChủSuwon FMC (W)7 Ngày
KOR WD128-04-2025KháchBoeun Sangmu (W)11 Ngày
KOR WD101-05-2025ChủSeoul Amazones (W)14 Ngày
Gyeongju FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD124-04-2025ChủBoeun Sangmu (W)7 Ngày
KOR WD128-04-2025ChủSeoul Amazones (W)11 Ngày
KOR WD101-05-2025KháchKSPO FC (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng33.3% [2]
  • [1] 20.0%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 60.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 20.0%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [2] 66.67%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) VS Gyeongju FC (w) ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình