

| [GER Bundesliga 5-] TuS Rotenhof | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% | 
| [GER Bundesliga 5-] Dornbreite Lubeck | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 27 | 4 | 16.7% | 
| TuS Rotenhof | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Dornbreite LubeckTuS Rotenhof | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 06-10-24 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TuS Rotenhof | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 11-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 04-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 29-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 22-03-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 15-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 07-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 16-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dornbreite Lubeck | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 12-04-25 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 29-03-25 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 15-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 08-03-25 | 7 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-11-24 | 5 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TuS Rotenhof | 
| TuS Rotenhof | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||