[AUT Landesliga-] SV Tillmitsch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 14 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] SK Furstenfeld |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
SV Tillmitsch |
Chủ - Khách |
---|
SV TillmitschSK Furstenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Tillmitsch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-02-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | -0.56 | -0.23 | -0.33 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 4 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 4 (3 - 2) | 1 - 5 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 11-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 25-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SK Furstenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
AUS L | 13-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
AUS L | 07-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.72 | -0.19 | -0.22 | 0.75 | 1.25 | -0.99 | X | ||
INT CF | 18-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
INT CF | 07-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.26 | -0.51 | 0.91 | -0.25 | 0.79 | T | ||
INT CF | 04-02-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
SV Tillmitsch |
SV Tillmitsch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |