Mito Hollyhock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Takeshi UshizawaHậu vệ10000000
-Asuma IkariTiền vệ10010000
22Seiichiro KuboTiền đạo00010000
-Yuki KusanoTiền đạo10010000
21Shuhei MatsubaraThủ môn00000000
-Shiva Tafari NagasawaHậu vệ20000005.91
Thẻ vàng
3Koshi OsakiTiền vệ00000000
8Shunsuke SaitoTiền vệ21010000
-Tatsunori SakuraiHậu vệ00000006.11
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Haruki AraiTiền vệ00010000
-Nao YamadaHậu vệ00000000
51Ryusei HarunaThủ môn00000000
-Ryoya IizumiHậu vệ00000000
-Hidemasa KodaTiền vệ00000000
-Ryosuke MaedaTiền vệ00000000
-Taika NakashimaTiền đạo00000000
-Ryusei NoseTiền vệ00000000
39Hayata YamamotoTiền đạo10010000
Oita Trinita
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Masaki YumibaTiền vệ00000000
21Shun AyukawaTiền đạo10000000
22Mun Kyung GunThủ môn00000000
18Junya NodakeHậu vệ00010000
10Naoki NomuraTiền vệ10010000
16Taira ShigeTiền vệ20000000
31Matheus PereiraHậu vệ10010000
15Yusei YashikiTiền đạo20000000
-Kenshin YasudaHậu vệ00000000
-Tomoya AndoHậu vệ10000000
3Derlan BentoHậu vệ50000000
-Yudai FujiwaraHậu vệ00000000
14Ren IkedaTiền vệ00000000
19Arata KozakaiTiền vệ00000000
-Shun NagasawaTiền đạo00000000
-Konosuke NishikawaThủ môn00000000
29Shinya UtsumotoTiền đạo00000000
-Arata WatanabeTiền đạo20000000

Oita Trinita vs Mito Hollyhock ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ