

| [BRA Campeonato Paulista Youth-] Presidente Prudente SP Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 1 | 7 | 10 | 9 | 75.0% |
| [BRA Campeonato Paulista Youth-] Gremio Prudente SP (Youth) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
| Presidente Prudente SP Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Presidente Prudente SP Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Presidente Prudente SP YouthVocem SP Youth |
| Gremio Novorizontin (Youth)Presidente Prudente SP Youth |
| Marilia (Youth)Presidente Prudente SP Youth |
| Presidente Prudente SP YouthTupa SP Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CPY | 03-05-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CPY | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CPY | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gremio Prudente SP (Youth) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CPY | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 15-01-15 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 4 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | ||
| CSP YC | 11-01-15 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.24 | -0.24 | -0.65 | 0.75 | -1 | -0.99 | X | ||
| CSP YC | 07-01-15 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 04-01-15 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 13-01-13 | 2 - 5 (2 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
| CSP YC | 09-01-13 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Presidente Prudente SP Youth |
| Presidente Prudente SP Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||