

| [FRA National 3-] Chatou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
| [FRA National 3-] Caen PTT |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
| Chatou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chatou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Caen IIChatou |
| US Quevilly IIChatou |
| DieppeChatou |
| OisselChatou |
| ChatouChartres FC |
| ChatouNanterre |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRA D5 | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D5 | 03-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D5 | 21-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| FRAC | 28-11-21 | 4 - 5 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 14-11-21 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Caen PTT |
| Chủ - Khách |
|---|
| OisselCaen PTT |
| DieppeCaen PTT |
| Caen IICaen PTT |
| Caen PTTLe Havre B |
| Caen PTTOFC Les Mureaux |
| US Quevilly IICaen PTT |
| Caen PTTSaint-Lo |
| US Quevilly IICaen PTT |
| FC RouenCaen PTT |
| Caen PTTLe Mans |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 25-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 08-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 23-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 23-03-19 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 02-02-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 11-11-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chatou |
| Chatou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||