Mauritania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hassan HoubeibHậu vệ00000006.72
3Aly AbeidHậu vệ00000000
-Bakary N'DiayeHậu vệ00000000
5Lamine BaHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
10Idrissa ThiamTiền đạo30020007.3
8Bodda MouhsineTiền vệ20000006.44
Thẻ vàng
16Babacar Niasse MbayeThủ môn00000008.02
-I. KeitaHậu vệ00000006.46
-Mohamed Dellahi YaliHậu vệ20100008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
-K. DiawHậu vệ00000006.99
-Aboubakar KamaraTiền đạo10010017.2
-Souleymane DoukaraTiền đạo00000000
-El-Hadji BaTiền vệ00000000
-Papa Ibnou BaTiền đạo11010006.67
12Bakari CamaraTiền vệ10000007.01
19Sidi Bouna AmarTiền đạo00020006.6
7Aboubakary KoitaTiền đạo30010106.16
Thẻ vàng
28Oumar NgomTiền vệ00000000
6Guessouma FofanaTiền vệ10000006.88
-Omare GassamaTiền vệ10010006.51
-Souleymane·AnneTiền đạo20010016.66
27El Hassen HoueibibHậu vệ00000007.22
-Hemeya TanjyTiền đạo00000000
-Bakary N'DiayeHậu vệ00000000
-Namori·DiawThủ môn00000000
Algeria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Houssem AouarTiền vệ10000006.47
18Mohamed El Amine AmouraTiền đạo00000006.28
Thẻ vàng
9Baghdad BounedjahTiền đạo20020006.23
24Zinéddine BelaïdHậu vệ00000000
8Fares ChaibiTiền vệ00000000
-Kevin Van Den KerkhofHậu vệ00000006.32
-Youcef BelaïliTiền đạo20020016.37
Thẻ vàng
-Nabil BentalebTiền vệ00000006.78
-Sofiane FeghouliTiền vệ00000000
-Yasser LarouciHậu vệ00000000
7Riyad MahrezTiền đạo00000006.95
-Raïs M'BolhiThủ môn00000000
-Islam SlimaniTiền đạo00000006.03
Thẻ vàng
-Ahmed ToubaHậu vệ00000000
23Anthony MandreaThủ môn00000007.8
20Youcef AtalHậu vệ20010006.81
2Aïssa MandiHậu vệ30000007.23
15Rayan Aït-NouriHậu vệ10020006.64
6Ramiz ZerroukiTiền vệ00010006.07
14Hicham BoudaouiTiền vệ30000006.69
-Adam OunasTiền đạo20050006.7
4Mohamed Amine TougaiHậu vệ00000006.88
-Moustapha ZeghbaThủ môn00000000

Mauritania vs Algeria ngày 24-01-2024 - Thống kê cầu thủ