| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWE Damallsvenskan-9] Pitea IF Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 43 | 31 | 9 | 34.6% |
| 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 24 | 13 | 11 | 30.8% |
| 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 | 7 | 38.5% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
| [SWE Damallsvenskan-14] Alingsas Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 78 | 9 | 14 | 7.7% |
| 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 30 | 8 | 14 | 15.4% |
| 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 48 | 1 | 14 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | 1 | 0.0% |
| Pitea IF Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Alingsas (W)Pitea IF (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWEC-W | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pitea IF Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWE WD1 | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
| SWE WD1 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.13 | B | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | X |
| SWEC-W | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWEC-W | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SWEC-W | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SWE WD1 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | B | 0.82 | 1.75 | 0.88 | B | X |
| SWE WD1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
| Alingsas Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWE WD1 | 29-03-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SWE WD1 | 22-03-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 14 - 0 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | 0.81 | 1.5 | -0.99 | T | ||
| SWEC-W | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SW D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 24-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.99 | -0.11 | -0.06 | 0.96 | 3 | 0.74 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Pitea IF Women |
| Pitea IF Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SWE WD1 | 27-04-2025 | Khách | Kristianstads DFF (W) | 9 Ngày |
| SWE WD1 | 04-05-2025 | Khách | Brommapojkarna (W) | 16 Ngày |
| SWE WD1 | 11-05-2025 | Chủ | Vaxjo (W) | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SWE WD1 | 27-04-2025 | Chủ | Linkopings (W) | 9 Ngày |
| SWE WD1 | 04-05-2025 | Chủ | FC Rosengard (W) | 16 Ngày |
| SWE WD1 | 11-05-2025 | Khách | Malmo (W) | 23 Ngày |

