

| [SPA U19-] ED Val Minor Nigran U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
| [SPA U19-] Celta Vigo U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 15 | 83.3% |
| ED Val Minor Nigran U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Celta Vigo U19ED Val Minor Nigran U19 |
| Celta Vigo U19ED Val Minor Nigran U19 |
| Celta Vigo U19ED Val Minor Nigran U19 |
| ED Val Minor Nigran U19Celta Vigo U19 |
| Celta Vigo U19ED Val Minor Nigran U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 14-04-24 | 7 - 2 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 09-10-21 | 6 - 1 (4 - 0) | 8 - 0 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.87 | -0.33 | 0.83 | B | T |
| SPA LU19 | 01-03-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 01-11-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | B | 0.85 | -0.36 | 0.97 | T | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ED Val Minor Nigran U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 25-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 19-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 21-12-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 15-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 01-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | T | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | T |
| SPA LU19 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Celta Vigo U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA YC | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 21-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 15-12-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 08-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 04-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 30-11-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 12-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 06-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | -0.89 | -0.16 | -0.11 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ED Val Minor Nigran U19 |
| ED Val Minor Nigran U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||